就学義務
しゅうがくぎむ「TỰU HỌC NGHĨA VỤ」
☆ Danh từ
Bắt buộc giáo dục sự có mặt

就学義務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就学義務
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
就学 しゅうがく
nhập học; đi học
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学務 がくむ
học vụ; giáo vụ
義務的 ぎむてき
Bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
義務感 ぎむかん
ý thức về nhiệm vụ (trách nhiệm)