Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 就業意欲喪失者
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
就業者 しゅうぎょうしゃ
thuê người
失業者 しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
意欲 いよく
sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát