失業者
しつぎょうしゃ「THẤT NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Người thất nghiệp
失業者
の
救済
Trợ giúp cho những người thất nghiệp
失業者数
は
徐々
に
増加
するだろう。
Số người thất nghiệp sẽ tăng theo bằng cấp.
失業者
の
数
が
最近
、
増加
しているそうだ。
Tôi nghe nói rằng số lượng người thất nghiệp đang tăng lên trong thời gian gần đây.

失業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
失業労働者 しつぎょうろうどうしゃ
thất nghiệp nỗ lực
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc