就業日数
しゅうぎょうにっすう「TỰU NGHIỆP NHẬT SỔ」
☆ Danh từ
Những ngày làm việc

就業日数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就業日数
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm
就業者 しゅうぎょうしゃ
thuê người
就業率 しゅうぎょうりつ
phần trăm (của) việc làm
就業地 しゅうぎょうち
chỗ (của) công việc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.