就業率
しゅうぎょうりつ「TỰU NGHIỆP SUẤT」
☆ Danh từ
Phần trăm (của) việc làm

就業率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就業率
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm
就学率 しゅうがくりつ
tỉ lệ đến trường
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
就業者 しゅうぎょうしゃ
thuê người
就業地 しゅうぎょうち
chỗ (của) công việc
操業率 そうぎょうりつ
nhịp độ operating
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.