Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
始業時間 しぎょうじかん
thời gian bắt đầu làm việc
終業時間 しゅうぎょうじかん
đóng giờ
授業時間 じゅぎょうじかん
thời khoá.
営業時間 えいぎょうじかん
giờ làm việc
作業時間 さぎょうじかん
làm việc là những giờ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm