終業時間
しゅうぎょうじかん「CHUNG NGHIỆP THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Đóng giờ

終業時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終業時間
始業時間 しぎょうじかん
thời gian bắt đầu làm việc
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.
授業時間 じゅぎょうじかん
thời khoá.
営業時間 えいぎょうじかん
giờ làm việc
作業時間 さぎょうじかん
làm việc là những giờ
終業 しゅうぎょう
chấm dứt (của) công việc; chấm dứt (của) trường học
商業参時間 しょうぎょうさんじかん
tham tán thương mại.
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ