Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就寝時間
しゅうしんじかん
thời gian ngủ
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
就業時間中 しゅうぎょうじかんちゅう しゅうぎょうじかんなか
trong làm việc là những giờ
就寝前 しゅうしんぜん しゅうしんまえ
trước khi ngủ
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
寝間 ねま
Phòng ngủ.
「TỰU TẨM THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích