尺が伸びる
しゃくがのびる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Extending in length (parts of television programs)

Bảng chia động từ của 尺が伸びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尺が伸びる/しゃくがのびるる |
Quá khứ (た) | 尺が伸びた |
Phủ định (未然) | 尺が伸びない |
Lịch sự (丁寧) | 尺が伸びます |
te (て) | 尺が伸びて |
Khả năng (可能) | 尺が伸びられる |
Thụ động (受身) | 尺が伸びられる |
Sai khiến (使役) | 尺が伸びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尺が伸びられる |
Điều kiện (条件) | 尺が伸びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尺が伸びいろ |
Ý chí (意向) | 尺が伸びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尺が伸びるな |