尺八
しゃくはち「XÍCH BÁT」
☆ Danh từ
Sáo
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 尺八
noun
尺八 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺八
八尺瓊 やさかに
large jewel
八尺瓊勾玉 やさかにのまがたま
Yasakani no Magatama (một trong ba thần khí của hoàng gia Nhật Bản)
尺 さし しゃく
cái thước
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
現尺 げんしゃく
kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật