尺牘
せきとく しゃくどく「XÍCH」
☆ Danh từ
Letter, epistle

尺牘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺牘
書牘 しょとく
thư từ; văn kiện
尺 さし しゃく
cái thước
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
冬尺 ふゆしゃく フユシャク
sâu bướm mùa đông
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)