Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尺骨動脈
しゃっこつどうみゃく
động mạch trụ
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腸骨動脈 ちょうこつどうみゃく
iliac artery
脛骨動脈 けいこつどうみゃく
động mạch chày
橈骨動脈 とうこつどうみゃく
động mạch hướng tâm, động mạch quay ( tay)
椎骨動脈 ついこつどうみゃく
động mạch đốt sống
尺骨 しゃっこつ
xương trụ
腸骨動脈瘤 ちょうこつどうみゃくりゅう
phình mạch xương chậu
鎖骨下動脈 さこつかどうみゃく
động mạch dưới đòn
「XÍCH CỐT ĐỘNG MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích