腸骨動脈
ちょうこつどうみゃく「TRÀNG CỐT ĐỘNG MẠCH」
Động mạch xương chậu
☆ Danh từ
Iliac artery

腸骨動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸骨動脈
腸骨動脈瘤 ちょうこつどうみゃくりゅう
phình mạch xương chậu
腸骨静脈 ちょうこつじょうみゃく
tĩnh mạch chậu
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
椎骨動脈 ついこつどうみゃく
động mạch đốt sống
脛骨動脈 けいこつどうみゃく
động mạch chày
尺骨動脈 しゃっこつどうみゃく
động mạch trụ
橈骨動脈 とうこつどうみゃく
động mạch hướng tâm, động mạch quay ( tay)
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng