出っ尻
でっちり「XUẤT KHÀO」
☆ Danh từ
Kéo ra những mông đít; thùng lớn

出っ尻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出っ尻
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
尻っぽ しりっぽ
tail
長っ尻 ながっちり
ngối dính đít, ngồi lâu không chịu về
尻尾を出す しっぽをだす
lội lỗi lầm, thò đuôi cáo
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.