Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長っ尻
ながっちり
ngối dính đít, ngồi lâu không chịu về
長尻 ながじり
ở quá lâu.
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
尻っぽ しりっぽ
tail
出っ尻 でっちり
kéo ra những mông đít; thùng lớn
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻っぺた しりっぺた
backside
「TRƯỜNG KHÀO」
Đăng nhập để xem giải thích