Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻軽女 しりがるおんな
phụ nữ lăng nhăng
尻軽な女 しりがるなおんな
cô gái cợt nhả
尻軽 しりがる
lăng nhăng
尻が軽い しりがかるい
Nhanh chóng; nhanh nhẹn
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
腰の軽い こしのかるい
nhẹ dạ cả tin
口の軽い くちのかるい
ba hoa; bép xép
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ