Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻軽 しりがる
lăng nhăng
尻軽女 しりがるおんな
phụ nữ lăng nhăng
尻の軽い女 しりのかるいおんな
cô gái cợt nhả
尻軽な女 しりがるなおんな
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
尻が重い しりがおもい
lười biếng
腰が軽い こしがかるい
nhanh nhẹn, hoạt bát
口が軽い くちがかるい
ba hoa; liến thoắng; khoác lác