Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻が重い しりがおもい
lười biếng
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
尻が軽い しりがかるい
fast, brisk
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
尻軽 しりがる
lăng nhăng
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm