尻尾を巻く
しっぽをまく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đầu hàng

Bảng chia động từ của 尻尾を巻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻尾を巻く/しっぽをまくく |
Quá khứ (た) | 尻尾を巻いた |
Phủ định (未然) | 尻尾を巻かない |
Lịch sự (丁寧) | 尻尾を巻きます |
te (て) | 尻尾を巻いて |
Khả năng (可能) | 尻尾を巻ける |
Thụ động (受身) | 尻尾を巻かれる |
Sai khiến (使役) | 尻尾を巻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻尾を巻く |
Điều kiện (条件) | 尻尾を巻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻尾を巻け |
Ý chí (意向) | 尻尾を巻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻尾を巻くな |
尻尾を巻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻尾を巻く
尻尾 しっぽ しりお
đuôi; cái đuôi.
尻尾を出す しっぽをだす
lội lỗi lầm, thò đuôi cáo
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
巻尾 かんび まきお
phần cuối sách
尾巻猿 おまきざる オマキザル
any monkey of family Cebidae (esp. the capuchin monkeys of genus Cebus, but also including marmosets, tamarins and squirrel monkeys)
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.
尾を引く おをひく
để rời bỏ một vệt; để rời bỏ những vệt tin; để có một hiệu ứng bền vững
房尾巻猿 ふさおまきざる フサオマキザル
brown capuchin, tufted capuchin (Cebus apella)