Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻切れ
しりきれ
sự cắt đuôi
尻切れトンボ しりきれトンボ しりきれとんぼ
chưa hoàn thành
尻切れ蜻蛉 しりきれとんぼ
rời bỏ chưa hoàn thành; chưa hoàn thành chấm dứt
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
「KHÀO THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích