尻叩き
しりたたき「KHÀO KHẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghi lễ truyền thống khi cô dâu lần đầu tiên bước vào nhà, những người trẻ tuổi đứng ở cổng và đánh vào mông cô dâu một bó rơm hoặc một ngọn đuốc với hy vọng rằng cô dâu sẽ được sung mãn

Bảng chia động từ của 尻叩き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻叩きする/しりたたきする |
Quá khứ (た) | 尻叩きした |
Phủ định (未然) | 尻叩きしない |
Lịch sự (丁寧) | 尻叩きします |
te (て) | 尻叩きして |
Khả năng (可能) | 尻叩きできる |
Thụ động (受身) | 尻叩きされる |
Sai khiến (使役) | 尻叩きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻叩きすられる |
Điều kiện (条件) | 尻叩きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻叩きしろ |
Ý chí (意向) | 尻叩きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻叩きするな |
尻叩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻叩き
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
雪叩き ゆきたたき
việc loại bỏ tuyết, đập tuyết
肩叩き かたはたき
xoa bóp vai; sự vỗ nhẹ vào vai; sự khuyên ai rút ra (khỏi một vị trí hay nhiệm vụ)
叩き台 たたきだい
chặt khối; springboard cho thảo luận
蝿叩き ハエたたき はえたたき
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
総叩き そうたたき
việc đồng loạt chỉ trích; phê phán hàng loạt