Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻尾 しっぽ しりお
đuôi; cái đuôi.
尻尾を巻く しっぽをまく
đầu hàng
尻尾を出す しっぽをだす
lội lỗi lầm, thò đuôi cáo
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の子 いんのこ
chó con
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)