尻有
しりゆー「KHÀO HỮU」
Biệt ngữ số sê-ri
尻有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻有
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)