尻隠し
しりかくし「KHÀO ẨN」
Back pocket
☆ Danh từ
Hiding one's mistakes (or wrongdoings, etc.)

尻隠し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尻隠し
頭隠して尻隠さず あたまかくしてしりかくさず
giấu đầu hở đuôi
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻押し しりおし
sự đẩy từ đằng sau; sự đứng phía sau hỗ trợ; sự xúi giục
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong