Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
カメラ キャメラ
máy ảnh
カメラ
カメラオブスキュラ カメラオブスクーラ カメラ・オブスキュラ カメラ・オブスクーラ
camera obscura
Webカメラ Webカメラ
webcam
WEBカメラ WEBカメラ
胃カメラ いカメラ
máy nội soi dạ dày
監視カメラ かんしカメラ
camera giám sát.