隠し
かくし「ẨN」
☆ Danh từ
Túi
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố, danh từ làm hậu tố
Ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
隠
してあった
エロ漫画
を
彼氏
に
見
つけられてしまった。
Bạn trai của tôi đã phát hiện ra cuốn truyện tranh khiêu dâm mà tôi đã che giấu.

隠し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 隠し
隠し
かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
隠す
かくす
bao bọc
Các từ liên quan tới 隠し
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しファイル かくしファイル
tệp ẩn
隠しカメラ かくしカメラ
máy quay trộm
隠し味 かくしあじ
cho thêm một chút gia vị vào để mùi vị ngon hơn; tăng hương vị, mùi vị
釘隠し くぎかくし
phản đối rằng mà giấu cái đầu (của) một cái đinh
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện
神隠し かみかくし かみがくし
sự biến đi một cách huyền bí
金隠し きんかくし
tấm phủ phía trước hố xí