荒法師
あらほうし「HOANG PHÁP SƯ」
☆ Danh từ
Thầy tu khổ hạnh; tăng lữ hung dữ; tăng lữ có vũ trang

荒法師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒法師
荒事師 あらごとし
diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
尼法師 あまほうし
Ni cô
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)