Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾上和裁学園
和裁 わさい
sản xuất quần áo Nhật
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
上裁 じょうさい
Sự chấp thuận của Hoàng đế
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
裁判上 さいばんじょう
tư pháp