Các từ liên quan tới 尾上多見蔵 (2代目)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
マス目 マス目
chỗ trống
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
多目 たもく
số lượng lớn hơn có phần; phần lớn hơn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads