Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
菊 きく
cúc
之 これ
Đây; này.
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc