Các từ liên quan tới 尾上菊之助 (5代目)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
マス目 マス目
chỗ trống
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.