Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾頭付き おかしらつき
câu cá phục vụ whole (đầy đủ với cái đầu và cái đuôi)
フック掛け フックかけ フックかけ フックかけ
móc treo
フック/ハンガー フック/ハンガー
Móc treo
右フック みぎフック
cú móc phải
左フック ひだりフック
cú móc trái
フック
cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
フック 標識取付用 フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう
móc lắp đặt biển báo
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.