Các từ liên quan tới 尾付きフック (ライフゲーム)
尾頭付き おかしらつき
câu cá phục vụ whole (đầy đủ với cái đầu và cái đuôi)
cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
フック掛け フックかけ フックかけ フックかけ
móc treo
フック/ハンガー フック/ハンガー
Móc treo
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
フック 標識取付用 フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう
móc lắp đặt biển báo
右フック みぎフック
cú móc phải
フックライン フック・ライン
hook line