Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
加奈陀 カナダ
canada