Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾山令仁
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
巧言令色鮮し仁 こうげんれいしょくすくなしじん
Lời nói hoa mỹ, thái độ nịnh bợ thường thiếu nhân đức
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
週令 しゅうれい
một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước