Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
尾 び お
cái đuôi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki