Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾崎好美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美好の一天 みよしのいちてん
Bầu trời tươi đẹp
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
尾 び お
cái đuôi