Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
図会 ずえ
sự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh
会所 かいしょ
nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
会社名 かいしゃめい
tên công ty