Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
所出 しょしゅつ
one's birthplace, source
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
空出張 からしゅっちょう そらしゅっちょう
chuyến đi công tác khống
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ