Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾張大国霊神社
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
神霊 しんれい
thần linh.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
神社 じんじゃ
đền
大尾 たいび
chấm dứt, kết thúc; kết luận; đoạn cuối
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.