Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
機尾 きび きお
đuôi máy bay
精機 せいき
Viết tắt của 「精密機械」
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
精子尾部 せいしびぶ
đuôi tinh trùng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.