Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾張馬身
馬尾 す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬身 ばしん
con ngựa có length
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)
尾 び お
cái đuôi
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua