Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾根
おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
尾節 びせつ
telson
「VĨ CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích