Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
尾節 びせつ
telson