Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾根筋
おねすじ
ridge line, ridge trail
尾根 おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
「VĨ CĂN CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích