尾根筋
おねすじ「VĨ CĂN CÂN」
☆ Danh từ
Ridge line, ridge trail

尾根筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尾根筋
尾根 おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp
尾 び お
cái đuôi
筋 すじ スジ きん
gân.