Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
尾 び お
cái đuôi
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán