Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾澤醫院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
尾 び お
cái đuôi
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
麈尾 しゅび
cái xẻng của linh mục làm từ đuôi của một con hươu lớn, cây gậy dài có gắn đuôi của một con hươu lớn