Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾身美詞
接尾詞 せつびし
suffix
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
尾 び お
cái đuôi
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)