Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接尾 せつび
hậu tố, thêm hậu tố
接頭詞 せっとうし
tiếp đầu ngữ, tiền tố
接続詞 せつぞくし
tiếp tục từ.
接置詞 せっちし
giới từ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接尾辞 せつびじ
hậu tố
接尾語 せつびご
tiếp vỹ ngữ.
接続助詞 せつぞくじょし
liên từ