辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư