Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
伸縮関税率 しんしゅくかんぜいりつ
suất thuế co giãn.
斉次関数 せいじかんすう
hàm thuần nhất
2次関数 2じかんすー
hàm bậc hai
三次関数 さんじかんすー
hàm số bậc ba