尿意
にょうい「NIỆU Ý」
☆ Danh từ
Sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu.

尿意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿意
尿意を催す にょういをもよおす
Buồn tè
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
尿尿 しいしい
urine
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
尿瘻 にょうろう
rò niệu
ヘモグロビン尿 ヘモグロビンにょー
hemoglobin trong nước tiểu